FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Brisley

6.5.1990(34) 188cm 77Kg
ST40
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM52
RM36
RB54
RWB50
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
61
Rê bóng
17
Giữ bóng
37
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
70
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
17
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
19
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16