FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_187796

12.3.1990(34) 180cm 75Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM44
RM52
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
41
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
22
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9