FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Sinnott

24.7.1986(38) 182cm 76Kg
ST41
RW39
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM49
RM40
RB45
RWB44
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
49
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
46
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
16
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15