FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seamus Conneely

9.7.1988(35) 175cm 68Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19