FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoin Doyle

12.3.1988(36) 182cm 73Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM41
RM57
RB41
RWB44
CB37
SW37
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
13
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19