FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ganso

12.10.1989(35) 184cm 78Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM66
CDM54
RM65
RB49
RWB52
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
30
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
69
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14