FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Tarasov

18.3.1987(37) 192cm 84Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM64
CDM68
RM60
RB64
RWB64
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
47
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
62
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15