FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Saxton

18.4.1990(34) 190cm 88Kg
ST23
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM25
RM22
RB23
RWB23
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
42
Khéo léo
26
Thăng bằng
20
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51