FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Dzyuba

22.8.1988(35) 196cm 91Kg
ST73
RW67
CF70
RF70
CAM68
CM63
CDM50
RM66
RB47
RWB50
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
76
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
82
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
72
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13