FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Toloi

10.10.1990(34) 185cm 75Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM63
RM48
RB62
RWB59
CB68
SW69
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
74
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
62
Vô-lê
21
Sút xoáy
46
Đá phạt
69
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13