FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Meyler

29.5.1989(35) 191cm 81Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM63
CDM65
RM63
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17