FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Hyung Min

18.7.1986(38) 182cm 77Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM61
RM61
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14