FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Glushakov

27.1.1987(37) 182cm 81Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM69
RM68
RB68
RWB68
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14