FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_187354

27.6.1988(36) 181cm 78Kg
ST55
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM39
RM49
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11