FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Smolnikov

8.8.1988(35) 178cm 70Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM71
RM72
RB72
RWB72
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
87
Tăng tốc
80
Tốc độ
86
Nhảy
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
62
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
39
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20