FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiloan Hamad

6.11.1990(33) 173cm 72Kg
ST58
RW67
CF65
RF65
CAM68
CM65
CDM56
RM66
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
31
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
24
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11