FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agon Mehmeti

20.11.1989(35) 184cm 79Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM42
RM52
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
64
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11