FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Molins

26.9.1988(36) 186cm 83Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
35
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
49
Lực sút
72
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11