FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Linus Hallenius

1.4.1989(35) 185cm 75Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13