FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_187313

23.4.1987(37) 180cm 70Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM58
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15