FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Jung Jin

6.9.1989(35) 175cm 65Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM47
RM58
RB49
RWB50
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14