FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jung Nam

21.5.1988(36) 186cm 84Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM29
CM29
CDM27
RM26
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59