FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Hyun Sik

24.4.1987(37) 183cm 75Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM53
RM44
RB56
RWB54
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
23
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13