FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Jae Joon

8.2.1986(38) 186cm 79Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM54
RM46
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
46
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
70
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21