FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Smith

11.1.1987(37) 183cm 76Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM57
RM57
RB60
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
30
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14