FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Do Sung

22.3.1984(40) 170cm 60Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM52
RM52
RB48
RWB49
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
38
Khéo léo
69
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
44
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13