FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Yong Tae

31.3.1986(38) 180cm 69Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM46
RM58
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
36
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13