FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kyu Ro

20.8.1988(36) 180cm 68Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
18
Chuyền dài
54
Lực sút
38
Đánh đầu
52
Sút xa
20
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13