FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yun Pyo

4.9.1984(39) 184cm 79Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM55
RM45
RB55
RWB54
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
44
Tốc độ
38
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18