FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ho Jun

21.6.1984(40) 190cm 89Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
13
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62