FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Godden

29.7.1991(33) 185cm 78Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM40
RM51
RB40
RWB41
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12