FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Canavan

11.4.1991(33) 191cm 76Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM52
RM38
RB52
RWB49
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
21
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
29
Penalty
19
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11