FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Buckley

21.11.1989(35) 185cm 77Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM48
RM62
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14