FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Ki Han

17.3.1989(35) 177cm 72Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
32
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20