FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Soo Hyuk

18.3.1987(37) 188cm 76Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM23
CDM22
RM23
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
60
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61