FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Sears

27.11.1989(34) 170cm 75Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM50
RM64
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12