FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayro Moreno

16.9.1985(39) 177cm 73Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM62
CDM50
RM66
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
74
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11