FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Sang Min

25.7.1986(38) 178cm 71Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM59
RM62
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17