FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sloan Privat

24.7.1989(35) 187cm 88Kg
ST67
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM45
RM58
RB44
RWB45
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
40
Lực sút
68
Đánh đầu
75
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
28
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11