FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Moimbe

18.10.1988(36) 172cm 67Kg
ST50
RW57
CF54
RF54
CAM57
CM58
CDM60
RM59
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13