FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Johansen

8.1.1991(33) 182cm 78Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM66
RM69
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
83
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
63
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19