FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Konradsen

18.7.1990(33) 183cm 76Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
82
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21