FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Mokulu

11.10.1989(35) 187cm 85Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB42
SW41
GK24
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
13
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21