FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jared Jeffrey

14.6.1990(34) 178cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM56
RB60
RWB61
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11