FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Morrison

8.1.1991(33) 194cm 84Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM57
RM42
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21