FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David McAllister

29.12.1988(35) 181cm 80Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
38
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15