FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Maazou

25.8.1988(36) 187cm 80Kg
ST65
RW62
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM44
RM61
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15