FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Pena

29.3.1990(34) 178cm 76Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM64
RM65
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17