FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Wolf

6.6.1988(36) 190cm 86Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB26
SW27
GK59
Sức mạnh
68
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
26
Phản ứng
64
Quyết đoán
28
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62