FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Barnes

30.10.1989(35) 186cm 76Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM60
CDM54
RM63
RB53
RWB54
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
44
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15